+ courage :
sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khíto keep up one's courage giữ vững can đảm, không nản lòngto lose courage mất hết can đảm, mất hết hăng háito pluck (muster) up courage; to screw up one's courage; to take courage; to take one's courage in both hands lấy hết can đảm